Hiển thị các bài đăng có nhãn Du học Nhật bản. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Du học Nhật bản. Hiển thị tất cả bài đăng

Top ngành học hot nhất tại Nhật bản và Hàn quốc 2025

 TOP NGÀNH HỌC HOT NHẤT TẠI NHẬT BẢN & HÀN QUỐC NĂM 2025 🎓🇯🇵🇰🇷


1. Tiêu chí chọn ngành HOT khi du học Nhật Bản & Hàn Quốc

🔹 Nhu cầu tuyển dụng cao tại Nhật & Hàn
🔹 Mức lương khởi điểm hấp dẫn
🔹 Dễ xin học bổng & hỗ trợ việc làm
🔹 Cơ hội định cư sau tốt nghiệp

💡 Lưu ý: Chọn ngành theo xu hướng thị trường để tăng cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp!


2. Bảng so sánh ngành HOT tại Nhật Bản & Hàn Quốc

Ngành họcTại Nhật Bản 🇯🇵Tại Hàn Quốc 🇰🇷
Công nghệ thông tin (IT, AI, Data Science)🔥 Rất HOT🔥 Rất HOT
Kỹ thuật, cơ khí, ô tô🔥 Rất HOT⭐ Khá HOT
Y tế, điều dưỡng, chăm sóc sức khỏe🔥 Rất HOT🔥 Rất HOT
Quản trị kinh doanh & Marketing⭐ Khá HOT🔥 Rất HOT
Truyền thông, Giải trí (Media, K-pop, Film, Design)⭐ Khá HOT🔥 Rất HOT
Du lịch, khách sạn, nhà hàng🔥 Rất HOT🔥 Rất HOT
Thiết kế, mỹ thuật, thời trang⭐ Khá HOT🔥 Rất HOT

💡 Nhận xét:

  • Nhật Bản mạnh về Kỹ thuật, Công nghệ, Y tế.
  • Hàn Quốc mạnh về Truyền thông, Kinh doanh, Giải trí.

3. TOP 5 NGÀNH HOT NHẤT TẠI NHẬT BẢN 2025 🇯🇵

📌 3.1. Ngành Công nghệ thông tin (IT, AI, Data Science) 💻

Nhu cầu tuyển dụng: Rất cao (Nhật thiếu hơn 500.000 nhân sự IT vào 2030)
Lương trung bình: 50 – 100 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Dễ dàng nếu có bằng IT
Trường đào tạo tốt: University of Tokyo, Kyoto University, Osaka University

💡 Phù hợp với: Sinh viên giỏi toán, yêu thích lập trình, trí tuệ nhân tạo


📌 3.2. Ngành Kỹ thuật, cơ khí, ô tô 🚗⚙️

Nhật Bản – cường quốc công nghệ & ô tô: Toyota, Honda, Nissan luôn cần kỹ sư
Lương trung bình: 50 – 90 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Dễ xin visa kỹ sư (visa kỹ năng đặc định)
Trường đào tạo tốt: Tokyo Institute of Technology, Nagoya University

💡 Phù hợp với: Sinh viên thích công nghệ, máy móc, chế tạo sản phẩm


📌 3.3. Ngành Y tế, điều dưỡng, chăm sóc sức khỏe 🏥

Dân số già – Nhật cần nhiều điều dưỡng viên
Lương trung bình: 40 – 80 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Cao (visa lao động đặc định ngành điều dưỡng)
Trường đào tạo tốt: Tokyo Medical and Dental University, Osaka University

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích chăm sóc sức khỏe, y khoa


📌 3.4. Ngành Du lịch, khách sạn, nhà hàng 🍽️🏨

Nhật Bản – điểm đến du lịch hàng đầu thế giới
Lương trung bình: 30 – 50 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Cao, đặc biệt ở Tokyo, Osaka, Kyoto
Trường đào tạo tốt: Ritsumeikan University, Hokkaido University

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích du lịch, dịch vụ khách hàng


📌 3.5. Ngành Quản trị kinh doanh & Marketing 📈

Nhật đang mở cửa thu hút nhân tài quốc tế
Lương trung bình: 40 – 80 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Trung bình, cần có kinh nghiệm
Trường đào tạo tốt: Hitotsubashi University, Waseda University

💡 Phù hợp với: Sinh viên thích kinh doanh, làm việc với doanh nghiệp quốc tế


4. TOP 5 NGÀNH HOT NHẤT TẠI HÀN QUỐC 2025 🇰🇷

📌 4.1. Ngành Truyền thông, Giải trí, Thiết kế 🎬🎤

Hàn Quốc – Trung tâm giải trí châu Á (K-pop, phim ảnh, thời trang)
Lương trung bình: 30 – 60 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Cao, đặc biệt trong ngành marketing, truyền thông số
Trường đào tạo tốt: Chung-Ang University, Korea National University of Arts

💡 Phù hợp với: Sinh viên đam mê sáng tạo, K-pop, thời trang, làm nội dung số


📌 4.2. Ngành Công nghệ thông tin (IT, AI, Game Development) 💻

Hàn Quốc là cường quốc công nghệ – Samsung, Naver, Kakao tuyển dụng mạnh
Lương trung bình: 50 – 90 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Dễ, có visa D-10 & E-7 cho dân IT
Trường đào tạo tốt: KAIST, POSTECH, Seoul National University

💡 Phù hợp với: Sinh viên giỏi toán, yêu thích lập trình


📌 4.3. Ngành Quản trị kinh doanh & Marketing 📊

Hàn Quốc là trung tâm tài chính châu Á – nhiều tập đoàn lớn như Hyundai, Samsung
Lương trung bình: 40 – 70 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Cao, dễ xin việc tại các công ty quốc tế
Trường đào tạo tốt: Korea University, Yonsei University

💡 Phù hợp với: Sinh viên thích kinh doanh, quản lý thương hiệu


📌 4.4. Ngành Y tế, điều dưỡng, chăm sóc sức khỏe 🏥

Dân số Hàn già hóa nhanh – nhu cầu y tế, điều dưỡng tăng mạnh
Lương trung bình: 45 – 75 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Dễ (visa E-7)
Trường đào tạo tốt: Kyung Hee University, Seoul National University

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích y khoa, làm việc trong bệnh viện


📌 4.5. Ngành Du lịch, Nhà hàng – Khách sạn 🍽️🏨

Hàn Quốc đón hơn 17 triệu du khách/năm
Lương trung bình: 30 – 50 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Cao, đặc biệt tại Seoul, Busan, Jeju
Trường đào tạo tốt: Sejong University, Hanyang University

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích du lịch, dịch vụ khách hàng


📢 Bạn đã chọn ngành nào chưa?
👉 Liên hệ ngay "ICAOVISA" để được tư vấn chi tiết! 🚀

So sánh du học nhật bản và hàn quốc, nên chọn nước nào?

SO SÁNH DU HỌC NHẬT BẢN & HÀN QUỐC – NÊN CHỌN NƯỚC NÀO? 🎓🇯🇵🇰🇷

1. Bảng so sánh tổng quan du học Nhật Bản & Hàn Quốc

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Chất lượng giáo dụcTOP đầu châu Á, nhiều ngành kỹ thuật, công nghệ mạnhTOP đầu châu Á, mạnh về Kinh tế, Giải trí, Truyền thông
Điều kiện đầu vàoCần N5 trở lên, GPA từ 6.0Cần TOPIK 2 trở lên, GPA từ 6.0
Chi phí du học220 – 450 triệu/năm200 – 400 triệu/năm
Học bổngMEXT, JASSO, học bổng từ trườngHọc bổng Chính phủ Hàn (GKS), học bổng trường
Chi phí sinh hoạtCao hơn Hàn (~12 - 15 triệu/tháng)Trung bình (~10 - 12 triệu/tháng)
Cơ hội làm thêm28h/tuần (kỳ học), 40h/tuần (kỳ nghỉ), lương 25 - 40 triệu/tháng20h/tuần (kỳ học), không giới hạn kỳ nghỉ, lương 20 - 35 triệu/tháng
Cơ hội việc làm sau tốt nghiệpCao, lương khởi điểm từ 40 - 60 triệu VNĐ/thángCao, lương khởi điểm từ 35 - 55 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cưKhó hơn Hàn, cần visa lao động kỹ năng đặc địnhDễ hơn, có visa D-10 & F-2 cho du học sinh

💡 Nhận xét: Nếu bạn thích kỹ thuật, công nghệ, tự động hóa, hãy chọn Nhật 🇯🇵. Nếu bạn yêu giải trí, truyền thông, kinh doanh, hãy chọn Hàn 🇰🇷.


2. Chi phí du học Nhật Bản & Hàn Quốc – Nước nào rẻ hơn? 💰

📌 2.1. Học phí tại Nhật & Hàn

Loại trườngNhật Bản (VNĐ/năm)Hàn Quốc (VNĐ/năm)
Trường Nhật ngữ / Hàn ngữ120 – 200 triệu120 – 180 triệu
Đại học công lập140 – 180 triệu130 – 170 triệu
Đại học tư thục180 – 300 triệu170 – 270 triệu
Cao đẳng / Senmon150 – 250 triệu140 – 230 triệu

💡 Nhận xét: Học phí Nhật & Hàn không chênh lệch nhiều. Tuy nhiên, trường tư Nhật thường đắt hơn Hàn.


📌 2.2. Chi phí sinh hoạt tại Nhật & Hàn

Chi phíNhật Bản (VNĐ/tháng)Hàn Quốc (VNĐ/tháng)
Nhà ở5 - 15 triệu4 - 12 triệu
Ăn uống3 - 8 triệu3 - 7 triệu
Đi lại1 - 2 triệu1 - 1.5 triệu
Tổng chi phí12 - 15 triệu10 - 12 triệu

💡 Nhận xét: Nhật đắt hơn Hàn một chút, nhưng nếu biết cách chi tiêu, chênh lệch này không quá lớn!


3. Cơ hội làm thêm & việc làm sau tốt nghiệp 🎯

📌 3.1. Việc làm thêm khi du học Nhật & Hàn

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Giới hạn giờ làm28h/tuần (kỳ học), 40h/tuần (kỳ nghỉ)20h/tuần (kỳ học), không giới hạn kỳ nghỉ
Mức lương trung bình25 – 40 triệu/tháng20 – 35 triệu/tháng
Công việc phổ biếnNhà hàng, quán cà phê, phiên dịchCửa hàng tiện lợi, quán ăn, nhân viên công ty
Khả năng kiếm việc làm thêmDễ hơn, nhiều cơ hội hơnDễ nhưng có cạnh tranh cao

💡 Nhận xét: Lương làm thêm tại Nhật cao hơn một chút, nhưng làm thêm tại Hàn ít bị kiểm soát hơn.


📌 3.2. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp tại Nhật & Hàn

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Tỷ lệ có việc sau tốt nghiệp80 – 90%70 – 85%
Ngành dễ xin việcIT, Kỹ thuật, Ô tô, Cơ khí, Tài chínhTruyền thông, Giải trí, Marketing, Kinh doanh
Lương khởi điểm40 – 60 triệu/tháng35 – 55 triệu/tháng
Cơ hội định cưKhó hơn, cần visa kỹ năng đặc địnhDễ hơn, có visa D-10 & F-2

💡 Nhận xét: Nếu bạn muốn định cư lâu dài, Hàn Quốc dễ hơn Nhật Bản.


4. Nên chọn du học Nhật hay Hàn? 🤔

Nên chọn Nhật Bản nếu:
✔ Bạn yêu thích ngành Công nghệ, Kỹ thuật, Ô tô, Điện tử
✔ Bạn muốn lương cao ngay sau khi tốt nghiệp
✔ Bạn có tài chính tốt, muốn sống ở một đất nước kỷ luật, an toàn

Nên chọn Hàn Quốc nếu:
✔ Bạn yêu thích Kinh doanh, Truyền thông, Giải trí
✔ Bạn muốn có cơ hội định cư dễ dàng hơn
✔ Bạn thích văn hóa K-pop, K-drama, thời trang

💡 Lời khuyên: Nếu bạn còn phân vân, hãy chọn nước nào phù hợp với ngành học & cơ hội nghề nghiệp hơn!


5. Kết luận – Nhật hay Hàn, đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?

🎓 Nhật Bản – Phù hợp với những ai muốn học ngành kỹ thuật, công nghệ, yêu thích môi trường nghiêm túc & có mức lương cao sau tốt nghiệp.

🎓 Hàn Quốc – Phù hợp với những ai thích kinh doanh, truyền thông, giải trí, muốn cơ hội định cư dễ dàng hơn.

👉 Bạn đã quyết định chọn nước nào chưa?
📢 Liên hệ "ICAOVISA" ngay để được tư vấn chi tiết! 🚀

So sánh môi trường sống và học tập Nhật bản và Hàn Quốc

 SO SÁNH MÔI TRƯỜNG SỐNG & HỌC TẬP TẠI NHẬT BẢN & HÀN QUỐC 🇯🇵🇰🇷🎓

1. Bảng so sánh môi trường sống & học tập nhanh tại Nhật Bản & Hàn Quốc

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Chất lượng giáo dụcXuất sắc, đầu thế giớiXuất sắc, nổi bật tại châu Á
Chi phí du học (trung bình/năm)250 – 500 triệu VNĐ200 – 400 triệu VNĐ
Học bổngNhiều chương trình chính phủ & trường đại họcHọc bổng GKS & học bổng trường tư nhiều
Áp lực học tậpCao, nặng về nghiên cứu & thực hànhCao, but linh hoạt hơn Nhật Bản
Văn hóa & lối sốngKỷ luật, tê tê, ít tiệc tùngHiện đại, mở rộng, giao lưu xã hội
Chi phí sinh hoạtCao hơn Hàn Quốc (~10 – 20%)Trung bình, dễ sống hơn Nhật Bản
Giao thông công cộngXuất sắc, đúng giờ tuyệt đốiTốt, nhưng không chính xác bằng Nhật Bản
Làm thêm và cơ hội làm việcLương cao (~200.000 VNĐ/giờ), nhiều cơ hộiLương khác (~180.000 VNĐ/giờ), viền nhưng tranh cao
Cơ hội định cưKhó hơn Hàn QuốcDễ hơn Nhật Bản

💡 Nhận xét:

  • Nhật Bản phù hợp với sinh viên thích kỷ luật, nghiên cứu chuyên sâu & làm việc lâu dài .
  • Hàn Quốc phù hợp với sinh viên thích giao tiếp, trải nghiệm văn hóa & dễ nghi hơn .

2. So sánh hệ thống giáo dục tại Nhật Bản & Hàn Quốc 🎓

2.1. Giảng dạy chất lượng

Nhật Bản: Tập trung vào nghiên cứu khoa học, kỹ thuật, đào tạo bài bản & chuyên sâu.
Hàn Quốc: Giảng dạy sáng tạo, kết hợp thực tế nhiều, nổi bật trong các ngành Kinh tế, Truyền thông, Giải trí.

💡 Mẹo chọn trường:

  • Nếu thích nghiên cứu, công nghệ, CNTT, cơ khí , hãy chọn Nhật Bản .
  • Nếu thích truyền thông, kinh doanh, thời trang, nghệ thuật , hãy chọn Hàn Quốc .

2.2. Áp dụng năng lực học tập 📚

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Số giờ học trung bình/ngày6 – 8 tiếng5 – 7 tiếng
Áp dụng bài viết & thi cửCao, nhiều nghiên cứu & thực hànhCao, but linh hoạt hơn Nhật Bản
Thời gian tốt nghiệp trung bình4 – 5 năm4 năm

💡 Nhận xét:

  • Học tại Nhật Bản khó hơn , yêu cầu sinh viên phải tự nghiên cứu nhiều .
  • Hàn Quốc linh hoạt hơn , nhưng vẫn có áp lực cao cho các hoạt động kinh doanh, truyền thông lớn.

3. So sánh môi trường sống tại Nhật Bản & Hàn Quốc 🌏

3.1. Chi phí sinh hoạt 💰

Loại chi phíNhật Bản (VNĐ/tháng)Hàn Quốc (VNĐ/tháng)
Nhà ở7 – 15 triệu5 – 12 triệu
Uống4 – 8 triệu3 – 7 triệu
Quay lại1,5 – 3 triệu1 – 2 triệu
Tổng cộng12 – 20 triệu10 – 15 triệu

💡 Nhận xét: Hàn Quốc có chi phí sống rẻ hơn Nhật Bản khoảng 10 – 20% .


3.2. Văn hóa & phong cách sống 🌍

Nhật Bản:

  • Lối sống kỷ luật, nguy hiểm, coi trọng truyền thống .
  • Ít tiệc tùng, giao tiếp xã hội hạn chế hơn Hàn Quốc.
  • An toàn, ít trộm cắp, môi trường sống lành mạnh.

Hàn Quốc:

  • Cởi mở hơn, phong cách sống hiện đại, sôi động.
  • Nhiều hoạt động xã hội, tiệc tùng, dễ kết bạn hơn.
  • Nhịp sống nhanh, cạnh tranh cao trong công việc.

💡 Nhận xét: Nếu bạn thích môi trường nguy hiểm, hãy chọn Nhật Bản. Nếu thích giao tiếp, hãy chọn Hàn.


3.3. An ninh & độ an toàn 🏙️

Nhật Bản: Một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới , ít trộm, ít tệ nạn.
Hàn Quốc: An toàn nhưng có tỷ lệ trộm cắp & phiền rối cao hơn Nhật .

💡 Nhận xét: Nhật Bản an toàn hơn, nhưng cả hai quốc gia đều có khả năng sống tốt.


3.4. Giao thông công cộng 🚆

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Tàu điện ngầm, xe buýtĐúng giờ, nhanh, hiện đạiThuận tiện, nhưng trùng lặp khi địu
TaxiĐắt (~200.000 VNĐ/km)Rẻ hơn Nhật Bản (~150.000 VNĐ/km)
Xe đạpPhổ biến, nhiều đường xe đạpNó phổ biến hơn Nhật Bản

💡 Nhận xét: Giao thông tại Nhật Bản chính xác hơn, nhưng Hàn Quốc linh hoạt & rẻ hơn .


4. So sánh cơ hội làm thêm & việc làm sau tốt nghiệp 💼

4.1. Cơ hội làm thêm

Nhật Bản:

  • Được làm 28h/tuần trong kỳ học, 40h/tuần trong kỳ nghỉ .
  • Mức lương trung bình 1.200 – 1.500 JPY/giờ (~200.000 VNĐ/giờ) .

Hàn Quốc:

  • Được làm 20h/tuần trong kỳ học, không giới hạn trong kỳ nghỉ .
  • Mức lương trung bình 10.000 – 12.000 KRW/giờ (~180.000 VNĐ/giờ) .

💡 Nhận xét: Nhật Bản có lương làm thêm cao hơn, nhưng Hàn Quốc cho phép làm nhiều giờ hơn .


4.2. Cơ hội làm việc & định cư sau tốt nghiệp

Nhật Bản: Nhanh xin việc (IT, kỹ thuật, điều dưỡng), nhưng định cư khó hơn .
Hàn Quốc: Việc làm cạnh tranh hơn, nhưng dễ định cư với visa F-2 & F-5 .


5. Kết luận: Nên du học Nhật Bản hay Hàn Quốc?

Chọn Nhật Bản nếu: Bạn thích môi trường kỷ luật, nghiên cứu sâu, cơ hội làm việc cao .
Chọn Hàn Quốc nếu: Bạn thích môi trường năng động, chi phí thấp hơn & dễ định cư hơn .


📢 Bạn đã quyết định chọn nước nào chưa?
👉 Liên hệ ICAOVISA ngay để được tư vấn chi tiết! 🚀

Chi phí du học Nhật bản và sinh hoạt cập nhật mới nhất

 

CHI PHÍ DU HỌC NHẬT BẢN 2025 – HỌC PHÚ & SINH HOẠT MỚI NHẤT 💰🎓🇯🇵



1. Tổng chi phí du học Nhật Bản 2025 hết bao nhiêu?

Chi phí du học Nhật Bản bao gồm học phí + sinh hoạt phí + các tài khoản phí khác . "ICAOVISA" giúp bạn hình dung Tổng chi phí trung bình:

Loại chi phíMức phí ước tính (VND/năm)
Học phí120 – 250 triệu
Nhà ở50 – 100 triệu
Uống36 – 72 triệu
Quay lại12 – 24 triệu
Bảo hiểm y tế4 – 6 triệu
Tổng cộng220 – 450 triệu/năm

💡 Lưu ý: Nếu có học bổng hoặc đi làm thêm, bạn có thể giảm đáng kể chi phí!


2. Học phí du học Nhật Bản 2025 theo từng hệ đào tạo 🎓

Loại trườngHọc phí (VNĐ/năm)
Trường Nhật Ngữ120 – 200 triệu
Đại học công lập140 – 180 triệu
Đại học tư thục180 – 300 triệu
Cao đẳng, Senmon150 – 250 triệu
Sau đại học140 – 250 triệu

💡 Mẹo tiết kiệm: Học đại học công lập Nhật giúp tiết kiệm chi phí hơn so với trường tư thục.


3. Chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản 🇯🇵💰

3.1. Chi phí nhà ở 🏠

🔹 Ký túc xá: 3 - 8 triệu VNĐ/tháng
🔹 Thuê chung cư: 7 - 15 triệu VNĐ/tháng
🔹 Share phòng: 5 - 10 triệu VNĐ/tháng

💡 Lưu ý:ngoại ô (Saitama, Chiba, Osaka) rẻ hơn trung tâm (Tokyo, Kyoto).


3.2. Chi phí ăn uống 🍱

🔹 Tự nấu ăn: 3 - 6 triệu VNĐ/tháng
🔹 Ăn ngoài: 6 - 10 triệu VNĐ/tháng

💡 Mẹo tiết kiệm: Mua đồ ở siêu thị giá rẻ như Don Quijote, Aeon Mall.


3.3. Chi phí đi lại 🚆

🔹 Vé tàu điện tháng: 1 - 2 triệu VNĐ
🔹 Xe đạp: Mua 2 - 4 triệu, tiết kiệm chi phí đi lại!


4. Du học sinh Nhật có thể đi làm thêm để trang trải nghiệm chi phí không? 💼

Thời gian thực hiện các phương pháp hợp lý hơn:

  • 28 giờ/tuần (trong kỳ học)
  • 40 giờ/tuần (trong kỳ nghỉ)

Mức lương làm thêm:

  • Tokyo: 25 - 40 triệu VNĐ/tháng
  • Osaka, Kyoto: 18 - 30 triệu VNĐ/tháng

Công việc phổ biến:

  • Phục vụ nhà hàng, quán café (~1.200 JPY/giờ)
  • Siêu thị, cửa hàng tiện lợi (~1.100 JPY/giờ)
  • Phiên dịch, hướng dẫn viên (~1.500 JPY/giờ)

💡 Lưu ý: Không làm quá giờ quy định để tránh bị xẹp xuất khẩu!


5. Làm sao để tiết kiệm chi phí du học Nhật Bản? 🤑

Xin học bổng để giảm gánh nặng học phí
Chia sẻ phòng trọ để tiết kiệm tiền nhà
Tự động nấu ăn thay vì ăn ngoài
Đi làm thêm hợp pháp để thu nhập ổn định


6. Kết luận: Có nên du học Nhật không nếu tài chính hạn chế?

CÓ! Nếu bạn xin được học bổng + chăm chỉ làm thêm
KHÔNG! Nếu bạn không có tài liệu rõ ràng về kế hoạch

💡 Bạn đang cần tư vấn chi tiết về chi phí du học Nhật Bản?
👉 Liên hệ ngay "ICAOVISA" để được hỗ trợ miễn phí!

Lộ trình xin việc và kế hoạch định cư sau khi du học Nhật bản và Hàn quốc

 LỘ TRÌNH XIN VIỆC & ĐỊNH CƯ SAU KHI DU HỌC NHẬT BẢN & HÀN QUỐC 🇯🇵🇰🇷💼


1. So sánh cơ hội làm việc & định cư sau khi du học Nhật Bản & Hàn Quốc

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Tỷ lệ có việc làm tốt80 – 90%70 – 85%
Mức khởi điểm (trung bình)40 – 80 triệu VNĐ/tháng35 – 70 triệu VNĐ/tháng
Ngành dễ xin việcCNTT, Kỹ thuật, Cơ khí, Điều dưỡng, Kinh tếTruyền thông, Marketing, IT, Điều dưỡng, Kinh doanh
Visa làm việc sau tốt nghiệpVisa Kỹ sư (E-7), Visa Đặc định (Tokutei Ginou)Visa D-10 (Tìm việc), Visa E-7 (Lao động chuyên môn)
Cơ sở định cư dài hạnKhó hơn, yêu cầu cao về công việc thu nhập và thời gianNhanh hơn, có visa F-2 (Visa định cư tạm thời) & F-5 (Thư ngoại nhân)

💡 Nhận xét:

  • Nhật Bản : Dễ xin việc hơn, lương cao nhưng định cư khó hơn .
  • Hàn Quốc : Công việc cạnh tranh hơn, nhưng định cư dễ dàng hơn với visa F-2, F-5.

2. Lộ trình xin việc tại Nhật Bản & Hàn Quốc sau khi tốt nghiệp 🎯

2.1. Lộ trình xin việc tại Nhật Bản 🇯🇵

🔹 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ & tìm việc từ năm cuối
Tạo CV chuẩn Nhật (Rirekisho)
Chứng chỉ tiếng Nhật (N3 – N2 trở lên)
Tham gia sự kiện tuyển dụng tại trường & hội chợ việc làm

🔹 Bước 2: Xin visa lao động sau khi tốt nghiệp
✔ Nếu làm việc tại Nhật: Xin visa Kỹ sư (E-7) hoặc Visa Đặc định (Tokutei Ginou)
✔ Nếu chưa có việc làm: Xin visa Tìm việc (Hoạt động được chỉ định, tối đa 1 năm)

🔹 Bước 3: Hoàn thành hợp đồng & chuyển sang visa lao động dài hạn
✔ Sau 5 – 10 năm làm việc, có thể xin visa định cư (Visa Vĩnh trú – PR)

💡 Lưu ý: Các ngành CNTT, kỹ thuật, điều dưỡng, kinh tế dễ xin việc nhất!


2.2. Lộ trình xin việc tại Hàn Quốc 🇰🇷

🔹 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ & tìm việc từ cuối năm
Tạo CV chuẩn Hàn (Ihagi Seo)
Chứng chỉ TOPIK 4+ hoặc IELTS 6.5+
Ứng dụng chương trình thực tập của trường

🔹 Bước 2: Xin visa làm việc sau tốt nghiệp
✔ Nếu có việc làm: Xin visa E-7 (Lao động chuyên môn)
✔ Nếu chưa có việc làm: Xin visa D-10 (Tìm việc, tối đa 2 năm)

🔹 Bước 3: Ổn định công việc & chuyển sang visa định cư
✔ Sau 3 năm làm việc, có thể xin visa F-2 (Visa định cư tạm thời)
✔ Sau 5 năm làm việc, có thể xin visa F-5 (Thường trú nhân)

💡 Lưu ý: Ngành Truyền thông, Marketing, CNTT, Điều dưỡng có nhu cầu cao !


3. Visa lao động & định cư tại Nhật Bản & Hàn Quốc 🛂

3.1. Các loại visa làm việc phổ biến tại Nhật Bản 🇯🇵

Loại visaThời hạnĐối tượng
Visa Kỹ sư (E-7)1 – 5 nămCNTT, kỹ thuật, cơ khí, điện tử
Visa Đặc định (Tokutei Ginou)5 nămXây dựng nhà hàng, khách sạn, điều dưỡng
Visa Doanh nhân (Giám đốc kinh doanh)1 – 5 nămKhởi nghiệp, mở công ty tại Nhật Bản
Visa Vĩnh trú (PR)Không giới hạnLàm việc tại Nhật Bản trên 10 năm

💡 Lưu ý: Muốn định cư tại Nhật, cần làm việc ít nhất 5 – 10 năm & thu nhập ổn định .


3.2. Các loại visa làm việc phổ biến tại Hàn Quốc 🇰🇷

Loại visaThời hạnĐối tượng
Visa D-10 (Tìm việc)6 tháng – 2 nămTốt nghiệp đại học tại Hàn, đang tìm việc
Visa E-7 (Lào động chuyên môn)1 – 5 nămCNTT, kỹ sư, kinh doanh, truyền thông
Visa F-2 (Định cư tạm thời)5 nămNgười đã làm việc tại Hàn Quốc trên 3 năm
Visa F-5 (Thường ngoại nhân)Không giới hạnNgười đã làm việc tại Hàn Quốc trên 5 năm

💡 Lưu ý: Visa F-2 & F-5 giúp du học sinh dễ định cư tại Hàn hơn Nhật Bản!


4. Cách tăng cơ hội xin việc & định cư tại Nhật Bản & Hàn Quốc

4.1. Cách xin việc nhanh chóng tại Nhật Bản & Hàn Quốc

Sử dụng các hội chợ việc làm & chương trình thực tập của trường
Xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp (CV, thư xin việc, LinkedIn, Rirekisho, Ihagi Seo)
Nâng cao kỹ năng ngoại ngữ (TOPIK 4+, JLPT N2+, IELTS 6.5+)
Tham gia các dự án thực tế & có kinh nghiệm trước khi ra trường

💡 Mẹo hay: Thực tập tại công ty Nhật/Hàn khi còn đi học giúp bạn dễ xin việc hơn!


5. Kết luận: Nhật Bản hay Hàn Quốc dễ xin việc & định cư hơn?

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Xin việc dễ dàng sau tốt nghiệp✅ Rất cao🔥 Cao
Lương khởi động cao hơn✅ Cao hơn⭐ Khá tốt
Chuyển đổi định dạng visa dễ dàng🔥 Khó hơn✅ Dễ hơn
Long long định nghĩa nhanh chóng (F-2, F-5, PR)🔥 Khó hơn✅ Dễ hơn

👉 Nếu bạn muốn có mức lương cao và nhiều cơ hội làm việc, hãy chọn Nhật Bản 🇯🇵 .
👉 Nếu bạn muốn định cư dài hạn một cách dễ dàng hơn, hãy chọn Hàn Quốc 🇰🇷 .


🎯 Bạn đã chọn trình xin việc chưa được hiển thị?
📢 Liên hệ "ICAOVISA" ngay để được tư vấn miễn phí! 🚀

Săn học bổng toàn phần nhật bản 2025

CÁCH SĂN HỌC BỔNG TOÀN PHẦN DU HỌC NHẬT BẢN 2025 🎓🎌

1. Học bổng du học Nhật Bản có những loại nào?

🔥 Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT) – Toàn phần

  • Tài trợ: Học phí + vé máy bay + trợ cấp hàng tháng (117,000 – 145,000 JPY)
  • Đối tượng: Sinh viên đại học, sau đại học, kỹ thuật viên
  • Yêu cầu: Thành tích học tập xuất sắc (GPA > 8.0), có chứng chỉ tiếng Nhật N2/N1 hoặc IELTS 6.5+
  • Cách đăng ký: Nộp đơn qua Đại sứ quán Nhật tại Việt Nam

🔥 Học bổng JASSO – Bán phần

  • Tài trợ: 48,000 JPY/tháng (~8 triệu VNĐ)
  • Đối tượng: Sinh viên đại học, cao học đã có thư mời nhập học
  • Cách đăng ký: Nộp đơn qua trường đại học tại Nhật

🔥 Học bổng từ các trường đại học Nhật

  • Tài trợ: 50% - 100% học phí tùy trường
  • Điều kiện: Điểm GPA cao, thành tích nghiên cứu tốt
  • Cách đăng ký: Liên hệ trực tiếp với trường

🔥 Học bổng từ doanh nghiệp, tổ chức quốc tế

  • Ví dụ: Học bổng Quỹ AEON, Học bổng Hitachi, Học bổng Yamada
  • Tài trợ: 500,000 – 2,000,000 JPY/năm
  • Cách đăng ký: Nộp đơn qua website tổ chức cấp học bổng

💡 Lưu ý: Học bổng càng giá trị thì yêu cầu càng cao. Hãy chuẩn bị hồ sơ thật tốt!


2. Cách săn học bổng toàn phần du học Nhật Bản 🎯

🔹 Bước 1: Chọn học bổng phù hợp với hồ sơ của bạn

  • Nếu học lực xuất sắc, hãy nhắm đến học bổng MEXT hoặc JASSO
  • Nếu tài chính hạn chế, chọn học bổng của trường hoặc doanh nghiệp Nhật

🔹 Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ thật ấn tượng
Thành tích học tập: GPA từ 8.0 trở lên
Chứng chỉ ngoại ngữ: Tiếng Nhật N2/N1 hoặc IELTS từ 6.5
Bài luận cá nhân: Viết về mục tiêu học tập & đóng góp cho xã hội
Thư giới thiệu: Từ giáo viên hoặc nhà nghiên cứu uy tín

🔹 Bước 3: Gửi đơn đúng hạn & phỏng vấn tự tin

  • Thời gian nộp hồ sơ MEXT: Tháng 4 - tháng 6 hằng năm
  • Mẹo phỏng vấn: Trả lời trung thực, thể hiện đam mê với ngành học

🔹 Bước 4: Theo dõi kết quả & chuẩn bị nhập học

  • Nếu nhận được học bổng, hãy hoàn thành thủ tục nhập học ngay
  • Nếu chưa đậu, đừng nản! Hãy thử các học bổng khác hoặc năm sau ứng tuyển lại

🔥 "ICAOVISA" Kết luận: Nếu bạn có học lực tốt + tiếng Nhật giỏi + bài luận ấn tượng, thì cơ hội nhận học bổng toàn phần là rất cao!

Điều kiện du học Nhật Bản 2025

 2025 "Điều kiện du học Nhật Bản 2025 – Cập nhật mới nhất" 

1. Du học Nhật Bản 2025 có gì mới?

Nhật Bản luôn là điểm đến hấp dẫn với sinh viên Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục cao, chi phí hợp lý và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, để hiện thực hóa giấc mơ du học xứ hoa anh đào, "ICAOVISA" khuyên bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

2. Điều kiện du học Nhật Bản 2025

📌 2.1. Điều kiện về học lực

✔ Tốt nghiệp THPT (hệ đại học, cao đẳng, senmon) hoặc tốt nghiệp đại học (hệ sau đại học).
✔ Điểm trung bình từ 6.0 trở lên (một số trường yêu cầu từ 7.0).
✔ Không có môn nào bị điểm liệt hoặc hạnh kiểm yếu.

💡 Lời khuyên: Nếu điểm trung bình thấp, bạn có thể chọn các trường Nhật ngữ trước khi học chuyên ngành để tăng cơ hội xét duyệt.

📌 2.2. Điều kiện về trình độ tiếng Nhật

✔ Tối thiểu N5 (với du học tiếng Nhật), N3 - N2 (với đại học, cao đẳng).
✔ Một số trường yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh IELTS từ 5.5 trở lên.
✔ Đối với chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, không bắt buộc tiếng Nhật.

💡 Lời khuyên: Nên học tiếng Nhật trước ít nhất 6 tháng – 1 năm để có lợi thế khi nhập học.

📌 2.3. Điều kiện tài chính

✔ Chứng minh tài chính tối thiểu từ 500 - 900 triệu VNĐ trong tài khoản ngân hàng.
✔ Có người bảo lãnh tài chính (bố mẹ/người thân có thu nhập ổn định).
✔ Đảm bảo khả năng chi trả học phí, sinh hoạt phí trong ít nhất 1 năm đầu tiên.

💡 Chi phí trung bình:
Học phí: 150 - 250 triệu VNĐ/năm
Sinh hoạt phí: 10 - 15 triệu VNĐ/tháng
⏳ Lưu ý: Nếu khó khăn về tài chính, bạn có thể tìm học bổng du học Nhật Bản 2025 để giảm chi phí.

📌 2.4. Điều kiện sức khỏe

✔ Không mắc bệnh truyền nhiễm (lao phổi, viêm gan B nặng…).
✔ Đủ sức khỏe để học tập & sinh sống lâu dài tại Nhật.

💡 Lời khuyên: Khám sức khỏe tổng quát trước khi làm hồ sơ để tránh bị từ chối visa.

3. Lộ trình xin visa du học Nhật Bản 2025

🔹 Bước 1: Chọn trường & ngành học phù hợp.
🔹 Bước 2: Học tiếng Nhật & thi chứng chỉ JLPT.
🔹 Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ & xin thư mời nhập học.
🔹 Bước 4: Nộp đơn xin COE (Chứng nhận đủ tư cách lưu trú).
🔹 Bước 5: Xin visa du học tại Đại sứ quán Nhật Bản.
🔹 Bước 6: Nhập cảnh & làm thủ tục tại Nhật Bản.

⏳ Thời gian xét duyệt visa: 1 – 3 tháng.

4. Câu hỏi thường gặp về điều kiện du học Nhật Bản

🔹 Du học Nhật cần bao nhiêu tiền?

👉 Khoảng 300 - 500 triệu VNĐ cho năm đầu tiên (học phí + sinh hoạt phí).

🔹 Không biết tiếng Nhật có đi du học Nhật được không?

👉 Được! Nhưng bạn phải học ít nhất 6 tháng tiếng Nhật tại Việt Nam hoặc chọn chương trình bằng tiếng Anh.

🔹 Xin học bổng du học Nhật có khó không?

👉 Nếu có thành tích học tập tốt (GPA từ 7.0) và tiếng Nhật/Ngoại ngữ giỏi, bạn có thể xin học bổng MEXT, JASSO, hoặc từ các trường đại học Nhật.

📢 Bạn đã sẵn sàng du học Nhật Bản 2025 chưa?
👉 Liên hệ ngay "ICAOVISA" để được tư vấn miễn phí và cập nhật thông tin mới nhất!

🚀 Chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!




ICAOVISA - Du học Uy Tín | Xuất Khẩu Lao Động Uy Tín | Website Chính Thức

ICAOVISA là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực Du học và xuất khẩu lao động. Chúng tôi cung cấp giải pháp chuyên nghiệp giúp bạn làm hồ sơ nhanh chóng, hiệu quả.

Contact form

Du học Nhật bản