Xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025 và Xuất khẩu lao động Hàn Quốc 2025
XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN & HÀN QUỐC 2025 – NÊN CHỌN NƯỚC NÀO? 🇯🇵🇰🇷💼
1. Xuất khẩu lao động Nhật Bản & Hàn Quốc 2025 – Nên chọn nước nào? 🤔
Cả Nhật Bản & Hàn Quốc đều là điểm đến HOT cho lao động Việt Nam, nhưng mỗi nước đều có ưu & nhược điểm riêng . Dưới đây "ICAOVISA" sẽ cung cấp bảng so sánh nhanh chóng giúp bạn chọn hướng đi chính xác!
Tiêu chí | Nhật Bản 🇯🇵 | Hàn Quốc 🇰🇷 |
---|---|---|
Mức lương trung bình | 30 – 50 triệu VNĐ/tháng | 40 – 60 triệu VNĐ/tháng |
ngành nghề phổ biến | Xây dựng, cơ khí, điện tử, thực phẩm, nông nghiệp | Sản xuất, nông nghiệp, cơ khí, may mặc |
Chi phí đi XKLĐ | 100 – 180 triệu VNĐ | 30 – 50 triệu VNĐ |
Điều kiện độ tuổi | 18 – 35 tuổi | 18 – 39 tuổi |
Tỷ lệ đậu đơn hàng | 70 – 80% | 50 – 60% |
Đồng thời cơ sở hợp nhất | Cao (tối đa 5 năm, có visa Tokutei Ginou) | Thấp (Thường 4 – 5 năm, khó gia hạn) |
Cơ hội định cư | Khó khăn, yêu cầu cao | Dễ dàng hơn, có visa E-7, F-2, F-5 |
💡 Kết luận:
- Nếu muốn thu nhập cao ngay, dễ đi, chi phí thấp → Chọn Hàn Quốc 🇰🇷 .
- Nếu muốn làm lâu dài, cơ hội gia hạn cao, môi trường chuyên nghiệp → Chọn Nhật Bản 🇯🇵 .
2. Lương xuất khẩu lao động Nhật Bản & Hàn Quốc – Nơi nào cao hơn? 💰
2.1. Mức lương trung bình tại Nhật Bản
✔ Lương cơ bản : 150,000 – 200,000 JPY/tháng (~25 – 35 triệu VNĐ)
✔ Lương thực lĩnh (sau trừ thuế, Bảo hiểm) : 30 – 50 triệu VNĐ/tháng
✔ Làm thêm (OT) : 700 – 1,200 JPY/giờ (tăng 30 – 50% so với lương cơ bản)
2.2. Mức lương trung bình tại Hàn Quốc
✔ Lương cơ bản : 2,000,000 – 2,500,000 KRW/tháng (~40 – 50 triệu VNĐ)
✔ Lương thực lĩnh : 35 – 60 triệu VNĐ/tháng
✔ Làm thêm (OT) : 10,000 – 12,000 KRW/giờ (cao hơn Nhật)
💡 Nhận xét: Lương ở Hàn Quốc cao hơn Nhật Bản , nhưng chi phí sống tại Hàn cũng cao hơn.
3. Điều kiện đi xuất khẩu lao động Nhật & Hàn – Ai có thể đi?
3.1. Điều kiện đi XKLĐ Nhật Bản 2025 🇯🇵
✅ Nam/Nữ từ 18 – 35 tuổi (một số đơn hàng nhận đến 40 tuổi)
✅ Trình độ : Tốt nghiệp THPT trở lên
✅ Sức khỏe : Không mắc bệnh truyền nhiễm, viêm gan B/C, HIV
✅ Chi phí : 100 – 180 triệu VNĐ (Tùy đơn và đơn vị tuyển dụng mà phí cũng khác nhau)
✅ Yêu cầu tiếng Nhật : JLPT N5 trở lên (một số đơn hàng không yêu cầu)
3.2. Điều kiện đi XKLĐ Hàn Quốc 2025 🇰🇷
✅ Nam/Nữ từ 18 – 39 tuổi
✅ Trình độ : Không yêu cầu cấp (tốt nghiệp 2 vẫn có thể đi)
✅ Sức khỏe : Không mắc bệnh truyền nhiễm
✅ Chi phí : 80 – 160 triệu VNĐ (Tùy đơn và đơn vị tuyển dụng mà phí cũng khác nhau)
✅ Yêu cầu tiếng Hàn : Đạt TOPIK 1 hoặc EPS-TOPIK (chuyên ngành)
💡 Nhận xét:
- Nhật Bản yêu cầu cấp & tiếng Nhật cao hơn Hàn Quốc .
- Hàn dễ đi hơn, ít yêu cầu cấp nhưng cần học tiếng Hàn trước khi thi EPS-TOPIK .
4. Cơ hội gia hạn đồng & định cư sau khi đi XKLĐ 🏠
Tiêu chí | Nhật Bản 🇯🇵 | Hàn Quốc 🇰🇷 |
---|---|---|
Gia hạn hợp đồng | Tối đa 5 năm (Có thể chuyển sang kỹ năng đặc định visa) | Thường 4 – 5 năm, ít cơ hội |
Cơ hội định cư | Khó, cần có cấp độ & kinh nghiệm | Dễ dàng hơn, có visa E-7 (kỹ sư), F-2, F-5 |
Công việc chuyển đổi khác | Cao (với visa Tokutei Ginou) | Low, if about nước sẽ khó quay lại |
5. So sánh cuộc sống & môi trường làm việc tại Nhật & Hàn 🌏
🎯 5.1. Môi trường làm việc
✔ Nhật Bản: Kỷ luật, tử quý, ít đảng tùng, chất lượng công việc.
✔ Hàn Quốc: Năng động hơn, có tiệc công ty, giao tiếp nhiều.
5.2. Hoạt động sinh hoạt phí
✔ Nhật Bản: 10 – 15 triệu VNĐ/tháng (nhà ở, ăn uống, đi lại).
✔ Hàn Quốc: 12 – 18 triệu VNĐ/tháng (cao hơn Nhật Bản giá thuê nhà chiết).
💡 Mẹo tiết kiệm: Ở ký túc xá hoặc thuê chung phòng để giảm chi phí.
6. Kết luận – Nên đi xuất khẩu lao động Nhật Bản hay Hàn Quốc?
🎯 Chọn Nhật Bản nếu:
✅ Muốn làm việc lâu dài, có cơ hội gia hạn đồng.
✅ Thích môi trường nghiêm trọng, chuyên nghiệp.
✅ Có cấp độ & mong muốn nâng cao nghề nghiệp.
🎯 Chọn Hàn Quốc nếu:
✅ Muốn lương cao ngay.
✅ Không yêu cầu cấp, dễ đi hơn.
✅ Muốn trải nghiệm cuộc sống sống động hơn.
👉 Bạn đã sẵn sàng đi XKLĐ chưa?
📢 Liên hệ ngay "ICAOVISA" để được tư vấn miễn phí! 🚀